Có 2 kết quả:
凭照 píng zhào ㄆㄧㄥˊ ㄓㄠˋ • 憑照 píng zhào ㄆㄧㄥˊ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certificate
(2) license
(2) license
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certificate
(2) license
(2) license
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0